La inox là gì? Quy cách và bảng giá mới nhất 2025
Trong thế giới xây dựng và nội thất hiện đại, việc lựa chọn vật liệu phù hợp luôn là mối quan tâm hàng đầu của các nhà thầu và chủ đầu tư. Đặc biệt với những công trình yêu cầu độ bền cao và tính thẩm mỹ, thanh la inox đã trở thành lựa chọn không thể thiếu. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ về sản phẩm này, từ định nghĩa cơ bản đến bảng giá chi tiết nhất năm 2025.
La inox là gì?
La inox là thanh kim loại dạng dẹt được sản xuất từ thép không gỉ, có vai trò quan trọng trong các công trình xây dựng và trang trí nội thất. Tên gọi “la” bắt nguồn từ thuật ngữ “thanh la” hay “nẹp lập là” – những thuật ngữ quen thuộc trong ngành xây dựng Việt Nam.
Về mặt vật lý, sản phẩm này sở hữu những đặc tính vượt trội. Độ bền cao giúp chịu được tác động từ thời tiết và sử dụng lâu dài. Tính chống gỉ sét đảm bảo vẻ ngoài luôn sáng bóng như mới. Khả năng chịu lực tốt cho phép ứng dụng trong các kết cấu chịu tải. Đặc biệt, bề mặt nhẵn mịn giúp việc vệ sinh trở nên đơn giản.
Trong thi công, nẹp inox đảm nhận nhiều vai trò khác nhau. Chức năng trang trí tạo điểm nhấn cho công trình. Khả năng kết nối các phần tử khác nhau. Tính năng ốp bo góc bảo vệ các cạnh dễ va đập. Ngoài ra còn có thể làm nhiệm vụ chịu lực trong một số kết cấu nhẹ.
Như vậy, la inox không chỉ là vật liệu trang trí đơn thuần mà còn là giải pháp kỹ thuật hiệu quả cho nhiều bài toán trong xây dựng.
Các loại nẹp lập là inox phổ biến trên thị trường
Thị trường hiện tại cung cấp đa dạng các loại sản phẩm để đáp ứng nhu cầu khác nhau của từng công trình.
Phân loại theo chất liệu:
Inox 201 có giá thành thấp nhất, phù hợp với các công trình có ngân sách hạn chế. Tuy nhiên, khả năng chống gỉ không cao bằng các loại khác. Inox 304 là lựa chọn phổ biến nhất với tỷ lệ giá và chất lượng hợp lý. Loại này chống gỉ tốt trong điều kiện thường. Inox 316 có chất lượng cao nhất, chịu được môi trường khắc nghiệt như gần biển hoặc hóa chất.
Phân loại theo hình dáng:
La inox dẹt là dạng phổ biến nhất, có bề mặt phẳng hoàn toàn. Nẹp đục lỗ tạo hiệu ứng thẩm mỹ và thoáng khí. La chữ L dùng để ốp góc vuông. La chữ V tạo hiệu ứng gấp khúc đặc biệt.
Phân loại theo kích thước:
Độ dày thường từ 0.4mm đến 0.6mm tùy yêu cầu chịu lực. Chiều rộng từ 10mm đến 100mm đáp ứng nhiều mục đích sử dụng. Chiều dài tiêu chuẩn 100 mét một cuộn.
Sự đa dạng này giúp người tiêu dùng dễ dàng tìm được sản phẩm phù hợp với từng dự án cụ thể.
Kích thước thanh la inox phổ biến và quy cách
Hiểu rõ quy cách kích thước giúp bạn tính toán chính xác nhu cầu sử dụng và chi phí đầu tư.
Bảng quy cách chi tiết:
- Cuộn la inox 1cm: 10 x 0.4 x 10000mm
- Cuộn la inox 1.5cm: 15 x 0.4 x 10000mm
- Cuộn la inox 2cm: 20 x 0.4 x 10000mm
- Cuộn la inox 3cm: 30 x 0.5 x 10000mm
- Cuộn la inox 4cm: 40 x 0.5 x 10000mm
- Cuộn la inox 5cm: 50 x 0.5 x 10000mm
- Cuộn la inox 6cm: 60 x 0.5 x 10000mm
- Cuộn la inox 8cm: 80 x 0.5 x 10000mm
- Cuộn la inox 10cm: 100 x 0.5 x 10000mm
Về màu sắc: Thị trường cung cấp nhiều lựa chọn phong phú. Màu vàng gương tạo cảm giác sang trọng. Vàng xước có độ bền cao hơn. Trắng gương phù hợp với nội thất hiện đại. Trắng xước ít bám bụi hơn. Đen gương tạo điểm nhấn mạnh mẽ. Đen xước phù hợp với phong cách công nghiệp.
Việc nắm vững thông tin này giúp bạn đưa ra quyết định mua hàng chính xác và tối ưu chi phí.
>> Xem thêm các đặc điểm, ứng dụng của nẹp la inox tại đây.
Đặc điểm của nẹp lập là inox
Nẹp lập là inox sở hữu những đặc điểm kỹ thuật vượt trội so với các vật liệu truyền thống.
Độ bền cơ học cao cho phép chịu được va đập và biến dạng trong quá trình sử dụng. Khả năng chống ăn mòn xuất sắc giúp duy trì vẻ ngoài trong thời gian dài. Tính dẻo dai cho phép uốn cong theo yêu cầu thiết kế. Bề mặt nhẵn mịn tạo cảm giác sang trọng.
Về mặt thi công, sản phẩm dễ cắt bằng kéo tôn hoặc máy cắt chuyên dụng. Việc lắp đặt không cần kỹ thuật phức tạp. Khả năng kết hợp với nhiều loại keo dán và ốc vít khác nhau. Không cần bảo dưỡng định kỳ phức tạp.
Ưu điểm về kinh tế cũng rất đáng kể. Chi phí đầu tư ban đầu hợp lý. Tuổi thọ sử dụng lâu dài giúp tiết kiệm chi phí thay thế. Không cần chi phí bảo dưỡng thường xuyên.
Những đặc điểm này khiến nẹp lập là inox trở thành lựa chọn ưu tiên cho nhiều công trình.
Ứng dụng thực tế của la inox trong xây dựng
La inox có phạm vi ứng dụng rất rộng trong các lĩnh vực xây dựng và nội thất.
Trong nội thất:
Viền mép sàn giúp che đậy khe hở giữa sàn và tường, tạo đường nét hoàn thiện. Ốp cạnh cầu thang tăng tính an toàn và thẩm mỹ cho khu vực di chuyển. Bo góc tường bảo vệ các góc dễ bị va đập, đặc biệt quan trọng trong nhà có trẻ em.
Trong thi công công trình:
Bảo vệ góc cạnh của các kết cấu bê tông hoặc gạch ốp. Tạo điểm nhấn cho mặt tiền hoặc khu vực đặc biệt. Phân chia không gian một cách tinh tế. Che giấu các khe nối không mong muốn.
Phạm vi áp dụng:
Nhà ở dân dụng từ căn hộ chung cư đến biệt thự. Khách sạn cao cấp yêu cầu tính thẩm mỹ cao. Văn phòng hiện đại với phong cách tối giản. Showroom cần tạo ấn tượng với khách hàng. Trung tâm thương mại với lưu lượng người qua lại lớn.
Tính ứng dụng cao này chứng minh la inox là giải pháp đa năng cho ngành xây dựng.
Một số kinh nghiệm chọn mua thanh la inox
Việc lựa chọn sản phẩm chất lượng đòi hỏi kinh nghiệm và kiến thức chuyên môn.
Kiểm tra chất lượng:
Quan sát bề mặt phải nhẵn mịn, không có vết xước hoặc lõm. Kiểm tra độ dày bằng thước kẹp để đảm bảo đúng quy cách. Test độ từ tính để phân biệt loại inox. Sản phẩm chất lượng có từ tính yếu hoặc không có.
Lựa chọn kích thước:
Với mục đích trang trí, nên chọn size nhỏ từ 1-2cm. Ứng dụng bảo vệ góc cạnh cần size lớn hơn 3-5cm. Kết cấu chịu lực yêu cầu size từ 6cm trở lên.
So sánh giá cả:
Tham khảo giá từ nhiều nhà cung cấp khác nhau. Tính toán tổng chi phí bao gồm vận chuyển và lắp đặt. Cân nhắc giữa giá thành và chất lượng sản phẩm. Mua số lượng lớn thường được giảm giá tốt hơn.
Chọn nhà cung cấp:
Ưu tiên những đơn vị có uy tín trên thị trường. Kiểm tra chế độ bảo hành và hậu mãi. Đảm bảo có đầy đủ hóa đơn chứng từ.
Áp dụng những kinh nghiệm này sẽ giúp bạn có được sản phẩm chất lượng với giá cả hợp lý.
Bảng giá la inox mới nhất 2025
Thông tin về giá
Thông tin giá cả chi tiết giúp bạn lập kế hoạch ngân sách chính xác cho dự án.
Tên hàng | Quy cách (mm) | Giá bán lẻ (VNĐ/m) | Giá bán lẻ (VNĐ/cuộn) | Giá đại lý (VNĐ/cuộn) |
---|---|---|---|---|
La inox 1cm vàng, trắng (gương, xước) | 10 x 0.4 x 10000 | 12,000 | 650,000 | 500,000 |
La inox 1cm hồng, đen (gương, xước) | 10 x 0.4 x 10000 | 15,000 | 750,000 | 600,000 |
La inox 1.5cm vàng, trắng (gương, xước) | 15 x 0.4 x 10000 | 17,000 | 800,000 | 650,000 |
La inox 1.5cm đen, hồng (gương, xước) | 15 x 0.4 x 10000 | 20,000 | 900,000 | 750,000 |
La inox 2cm vàng, trắng (gương, xước) | 20 x 0.4 x 10000 | 20,000 | 950,000 | 800,000 |
La inox 2cm đen, hồng (gương, xước) | 20 x 0.4 x 10000 | 25,000 | 1,150,000 | 900,000 |
La inox 3cm vàng, trắng (gương, xước) | 30 x 0.5 x 10000 | 30,000 | 1,750,000 | 1,450,000 |
La inox 3cm hồng, đen (gương, xước) | 30 x 0.5 x 10000 | 35,000 | 2,000,000 | 1,550,000 |
La inox 4cm vàng, trắng (gương, xước) | 40 x 0.5 x 10000 | 40,000 | 2,250,000 | 1,650,000 |
La inox 4cm hồng, đen (gương, xước) | 40 x 0.5 x 10000 | 45,000 | 2,450,000 | 1,750,000 |
La inox 5cm vàng, trắng (gương, xước) | 50 x 0.5 x 10000 | 50,000 | 2,800,000 | 2,350,000 |
La inox 5cm hồng, đen (gương, xước) | 50 x 0.5 x 10000 | 60,000 | 3,150,000 | 2,550,000 |
La inox 6cm vàng, trắng (gương, xước) | 60 x 0.5 x 10000 | 60,000 | 3,400,000 | 2,650,000 |
La inox 6cm hồng, đen (gương, xước) | 60 x 0.5 x 10000 | 70,000 | 3,800,000 | 2,850,000 |
La inox 8cm vàng, trắng (gương, xước) | 80 x 0.5 x 10000 | 80,000 | 4,500,000 | 3,500,000 |
La inox 8cm hồng, đen (gương, xước) | 80 x 0.5 x 10000 | 90,000 | 5,000,000 | 4,200,000 |
La inox 10cm vàng, trắng (gương, xước) | 100 x 0.5 x 10000 | 100,000 | 6,000,000 | 4,800,000 |
Lưu ý quan trọng:
- Giá cập nhật tháng 6/2025, chỉ mang tính chất tham khảo
- Chưa bao gồm 10% thuế VAT
- Miễn phí vận chuyển từ 5 cuộn trở lên trong nội thành TP.HCM
Bảng giá này cho thấy sự khác biệt rõ rệt giữa các loại màu sắc và kích thước, giúp bạn lựa chọn phù hợp với ngân sách.
>> Xem thêm: Nẹp inox mạ vàng: Giá tham khảo và các thông tin cần biết.
Một số lưu ý khi chọn mua và thi công la inox
Quá trình mua sắm và thi công đều cần tuân thủ những nguyên tắc nhất định để đạt hiệu quả tối ưu.
Lưu ý khi mua:
Đo đạc chính xác trước khi đặt hàng để tránh thừa thiếu. Tính toán dự phòng khoảng 5-10% để bù trừ hao hụt. Kiểm tra hàng ngay khi nhận để kịp thời phản hồi nếu có vấn đề. Bảo quản ở nơi khô ráo, tránh trầy xước trong quá trình vận chuyển.
Lưu ý khi thi công:
Chuẩn bị đầy đủ dụng cụ như kéo cắt tôn, thước đo, bút đánh dấu. Làm sạch bề mặt trước khi lắp đặt. Sử dụng keo dán chuyên dụng hoặc ốc vít inox để đảm bảo độ bền. Thi công theo đúng quy trình kỹ thuật.
Bảo quản sau thi công:
Vệ sinh định kỳ bằng nước và xà phòng nhẹ. Tránh sử dụng chất tẩy rửa mạnh có thể làm mờ bề mặt. Kiểm tra định kỳ các điểm kết nối. Xử lý ngay khi phát hiện dấu hiệu lỏng lẻo.
Tuân thủ những lưu ý này sẽ đảm bảo la inox phát huy tối đa hiệu quả sử dụng và tuổi thọ.
Qua bài viết này, chúng ta đã cùng tìm hiểu toàn diện về la inox – từ định nghĩa cơ bản, phân loại chi tiết, quy cách kích thước đến bảng giá cập nhật mới nhất. Đặc biệt, những kinh nghiệm chọn mua và thi công sẽ giúp bạn áp dụng hiệu quả trong thực tế.
La inox không chỉ là vật liệu trang trí mà còn là giải pháp kỹ thuật toàn diện cho các công trình hiện đại. Với những ưu điểm về độ bền, tính thẩm mỹ và khả năng ứng dụng đa dạng, sản phẩm này xứng đáng là lựa chọn hàng đầu cho các dự án xây dựng và nội thất.
Nếu bạn đang có nhu cầu sử dụng la inox cho công trình của mình, hãy liên hệ với ANT qua hotline 0869 851 581 để được tư vấn chi tiết và báo giá chính xác nhất. Đội ngũ chuyên gia của chúng tôi sẵn sàng hỗ trợ bạn tìm ra giải pháp tối ưu cho từng dự án cụ thể.